Có 2 kết quả:

医保 yī bǎo ㄧ ㄅㄠˇ醫保 yī bǎo ㄧ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) medical insurance
(2) abbr. for 醫療保險|医疗保险[yi1 liao2 bao3 xian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) medical insurance
(2) abbr. for 醫療保險|医疗保险[yi1 liao2 bao3 xian3]

Bình luận 0